Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăm chỉ


appliqué; assidu; studieux
Học sinh chăm chỉ
écolier appliqué
Làm việc chăm chỉ
travailler de façon assidue; travailler assidûment
Công nhân chăm chỉ
ouvrier assidu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.